×
Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa
  • daisy. /ˈdeɪzi/ hoa cúc.
  • rose. /rəʊz/ hoa hồng.
  • iris. /ˈaɪərɪs/ hoa iris.
  • narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/ hoa thuỷ tiên.
  • orchid. /ˈɔːkɪd/ hoa phong lan.
  • tulip. /ˈtjuːlɪp/ hoa tu-lip.
  • sunflower. /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương.
  • cyclamen. /ˈsaɪkləmən/ hoa anh thảo.
Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh from vus.edu.vn
Dec 22, 2023 · Từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống ; Sunflower – Hoa hướng dương ; Camellia – Hoa trà ; Lavender – Hoa oải hương.
Aug 6, 2020 · Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh · Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường, nhẫn nhịn. · Lilac: Hoa tư ...
Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh from babilala.vn
Oct 5, 2022 · Hoa dạ hương: Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ · Hoa cúc dại: Daisy /ˈdeɪ.zi/ · Hoa oải hương: Lavender /ˈlæv.ɪn. · Hoa sữa: Milkwood pine · Hoa mào gà: ...
Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh from vn.elsaspeak.com
Từ vựng về tên các loài hoa bằng tiếng Anh hay nhất: daisy /ˈdeɪzi/ (n) hoa cúc, rose /rəʊz/ (n) hoa hồng, tulip /ˈtjuːlɪp/ (n) hoa tu-lip.
People also ask
1. Tên tiếng Anh của các loài hoa · Azalea /ə'zeiliə/: Hoa đỗ quyên · Tuberose /ˈtjuːbərəs/: Hoa huệ · Narcissus /nɑːˈsɪsəs/: Hoa thủy tiên · Snapdragon / ...
Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh from llv.edu.vn
Mar 3, 2023 · Tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa đặc biệt của chúng kèm ví dụ dễ hiểu ; Sunflower, Hoa hướng dương, Sự chân thật, sự cống hiến và tôn trọng.
Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh from prepedu.com
V. Khám phá ý nghĩa của một số loài hoa trong tiếng Anh ; 2. Camellia. /kə'mi:liə/. Hoa trà ; 3. Lavender. /'lævəndə/. Hoa oải hương ; 4. Carnation. /kɑ:'nei∫n/.
Tên Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Anh from flowersight.com
Ý nghĩa của tên các loài hoa tiếng Anh · Hoa chúc mừng: https://flowersight.com/hoa-chuc-mung/ · Hoa cưới: https://flowersight.com/hoa-cuoi-cam-tay/ · Hoa tốt ...
Sep 27, 2022 · Đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho nữ tuyệt đẹp ; 2. Rose. Hoa hồng ; 3. Dahlia. Hoa thược dược ; 4. Marigold. Hoa cúc vạn thọ ; 5. Jessamine. Hoa ...