Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa
- daisy. /ˈdeɪzi/ hoa cúc.
- rose. /rəʊz/ hoa hồng.
- iris. /ˈaɪərɪs/ hoa iris.
- narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/ hoa thuỷ tiên.
- orchid. /ˈɔːkɪd/ hoa phong lan.
- tulip. /ˈtjuːlɪp/ hoa tu-lip.
- sunflower. /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương.
- cyclamen. /ˈsaɪkləmən/ hoa anh thảo.
Aug 6, 2020 · Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh · Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường, nhẫn nhịn. · Lilac: Hoa tư ...
People also ask
Các loài hoa trong tiếng Anh là gì?
Hoa violet trong tiếng Anh là gì?
Hoa lan huệ tiếng Anh là gì?
Cây hoa bắn tên tiếng Anh là gì?
1. Tên tiếng Anh của các loài hoa · Azalea /ə'zeiliə/: Hoa đỗ quyên · Tuberose /ˈtjuːbərəs/: Hoa huệ · Narcissus /nɑːˈsɪsəs/: Hoa thủy tiên · Snapdragon / ...
Sep 27, 2022 · Đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho nữ tuyệt đẹp ; 2. Rose. Hoa hồng ; 3. Dahlia. Hoa thược dược ; 4. Marigold. Hoa cúc vạn thọ ; 5. Jessamine. Hoa ...